This PDF 1.5 document has been generated by Adobe Illustrator CC 2015 (Windows) / Adobe PDF library 15.00, and has been sent on pdf-archive.com on 15/02/2017 at 06:24, from IP address 118.69.x.x.
The current document download page has been viewed 233 times.
File size: 3.14 MB (2 pages).
Privacy: public file
MINI COOPER CONVERTIBLE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER
CONVERTIBLE
Loại động cơ / dung tích (cc)
I3 / 1.499
Truyền động
Hộp số tự động
6 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
100 (136) / 4.400
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
220 / 1.250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
8,7
Vận tốc tối đa (Km/h)
206
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,3
Giá bán từ (VNĐ)
1.634 triệu
MINI COOPER CLUBMAN.
LIÊN HỆ:
0937637880
BẢNG
GIÁ
BẢNG GIÁ.
ĐỂ ĐƯỢC NHẬN
TƯ VẤN ƯU ĐÃI
MINI COOPER S CONVERTIBLE.
MINI COOPER
CLUBMAN
Loại động cơ / dung tích (cc)
I3 / 1.499
Truyền động
Cầu trước
Hộp số tự động
6 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
100 (136) / 4.400
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
280 / 1.250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
9,1
Vận tốc tối đa (Km/h)
205
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,4
Giá bán từ (VNĐ)
1.638 triệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER
CLUBMAN
Loại động cơ / dung tích (cc)
I4 / 1.998
Truyền động
Cầu trước
Hộp số tự động
8 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
141 (192) / 5.000
MINI COOPER S CLUBMAN.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER S
CONVERTIBLE
Loại động cơ / dung tích (cc)
I4 / 1.998
Ghi chú:
Giá áp dụng cho xe có trang bị tiêu chuẩn theo thông báo của Performance Motors Việt Nam, đã bao
gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB và thuế GTGT. Giá bán có thể thay đổi do các điều kiện trên thay đổi.
Hình ảnh của xe thực tế có thể khác so với hình ảnh minh họa.
Thời gian bảo hành 5 năm hoặc 90,000 km (*)
Truyền động
THE NEW MINI CLUBMAN.
GO WITH YOU GUT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số tự động
6 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
141 (192) / 5.000 - 6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
280 / 1.250 - 4.600
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
280 / 1.250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
7,1
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
7,1
Vận tốc tối đa (Km/h)
228
Vận tốc tối đa (Km/h)
228
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,8
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,9
Giá bán từ (VNĐ)
1.898 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
1.879 triệu
(*) Dịch vụ tài chính BMW hỗ trợ bởi ngân hàng VIB, lãi suất ưu đãi 5,99%/ năm (áp dụng cho 6 tháng đầu).
Liên hệ với Bộ phận kinh doanh hoặc Dịch vụ để biết thêm điều kiện bảo hành.
Performance Motors Việt Nam tự hào cung cấp dịch vụ đỗ xe MINI
trong trung tâm Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh.
SHOWROOM MINI SAIGON
74 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Phú Nhuận, TP HCM
Đại diện kinh doanh: 0937 637 880
Website: www.mini.vn
THE NEW MINI CLUBMAN.
GO WITH YOU GUT.
MINI ONE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ / dung tích (cc)
MINI COOPER COUNTRYMAN.
MINI ONE
I3 / 1.198
Truyền động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER
5 CỬA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER
COUNTRYMAN
Loại động cơ / dung tích (cc)
I3 / 1.499
Loại động cơ / dung tích (cc)
I3 / 1.499
Loại động cơ / dung tích (cc)
I4 / 1.598
Truyền động
Cầu trước
Truyền động
Cầu trước
Truyền động
Cầu trước
Hộp số tự động
6 cấp
Hộp số tự động
6 cấp
Hộp số tự động
6 cấp
Hộp số tự động
6 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
75 (102) / 4.400
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
180 / 1.400-3.600
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
100 (136) / 4.400
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
100 (136) / 4.400
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
88 (120) / 6.000
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
10,5
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
220 / 1.250
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
220 / 1.250
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
155 / 4.250
Vận tốc tối đa (Km/h)
192
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,1
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
8,1
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
7,8
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
11,6
Giá bán từ (VNĐ)
1228 triệu
Vận tốc tối đa (Km/h)
207
Vận tốc tối đa (Km/h)
210
Vận tốc tối đa (Km/h)
182
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,0
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
4,9
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
7,6
Giá bán từ (VNĐ)
1.479 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
1.399 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
1.589 triệu
MINI SEVEN.
MINI COOPER S.
MINI COOPER S 5 CỬA.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ / dung tích (cc)
MINI COOPER S COUNTRYMAN.
MINI SEVEN
ONE
MINI
I3 / 1.499
Truyền động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER S
5 CỬA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MINI COOPER S
COUNTRYMAN
Loại động cơ/ dung tích (cc)
I4 / 1.998
Loại động cơ / dung tích (cc)
I4 / 1.998
Loại động cơ / dung tích (cc)
I4 / 1.598
Truyền động
Cầu trước
Truyền động
Cầu trước
Truyền động
Cầu trước
Hộp số tự động
6 cấp
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
100 (136) / 4.400
Hộp số tự động
6 cấp
Hộp số tự động
6 cấp
Hộp số tự động
6 cấp
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
220 / 1.250
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
141 (192) / 4.700 - 6.000
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
141 (192) / 4.700 - 6.000
Công suất cực đại (kW(bhp)/rpm)
135 (184) / 5.500
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
8,1
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
280 /1.250
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
240 / 1.600 - 5.000
207
280 /1.250
Vận tốc tối đa (Km/h)
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
4,9
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
6,8
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
6,7
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s)
7,9
Vận tốc tối đa (Km/h)
230
Vận tốc tối đa (Km/h)
233
Vận tốc tối đa (Km/h)
210
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,5
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
5,5
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km)
7,5
Giá bán từ (VNĐ)
1.669 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
1.579 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
1.788 triệu
Giá bán từ (VNĐ)
THE NEW MINI CLUBMAN.
GO WITH YOU GUT.
MINI COOPER.
MINI COOPER 5 CỬA.
BANG -GIA-MINI.pdf (PDF, 3.14 MB)
Use the permanent link to the download page to share your document on Facebook, Twitter, LinkedIn, or directly with a contact by e-Mail, Messenger, Whatsapp, Line..
Use the short link to share your document on Twitter or by text message (SMS)
Copy the following HTML code to share your document on a Website or Blog